7 nét

Kunほけ.る、ぼ.ける、あき.れる、おろか
Onホウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 痴呆ちほう
    sa sút trí tuệ
  • 痴呆症ちほうしょう
    chứng mất trí nhớ