3 nét

bản thân

Kunおのれ、つちのと、な
Onコ、キ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 自己紹介じこしょうかい
    tự giới thiệu
  • 自己じこ
    bản thân
  • 利己主義りこしゅぎ
    chủ nghĩa vị kỷ, tính tự cao, ích kỷ
  • 知己ちき
    người quen, người bạn biết ơn
  • 利己りこ
    tư lợi
  • 自己資本じこしほん
    giá trị ròng, vốn sở hữu
  • 克己こっき
    tự phủ nhận, tự kiểm soát
  • 自己批判じこひはん
    tự phê bình
  • 自己流じこりゅう
    phong cách riêng, cách tự học
  • 自己嫌悪じこけんお
    tự ghét bỏ bản thân, tự ghê tởm, tự ghét bản thân
  • 自己顕示じこけんじ
    làm cho bản thân nổi bật, ép buộc cho lợi ích của bản thân
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học