17 néts

Kunぬれ.る、ぬら.す、ぬ.れる、ぬ.らす、うるお.い、うるお.う、うるお.す
Onジュ、ニュ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 濡れるぬれる
    bị ướt