Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
4 néts
bò
Kun
うし
On
ギュウ
JLPT N4
Kanken 9
Bộ thủ
牛
Từ thông dụng
牛肉
【ぎゅうにく】
thịt bò
牛乳
【ぎゅうにゅう】
sữa (bò)
子牛
【こうし】
bắp chân, bò nhỏ
牛舎
【ぎゅうしゃ】
chuồng bò, chuồng gia súc
水牛
【すいぎゅう】
trâu nước (Bubalus bubalis), trâu nước châu Á thuần hóa, trâu nước hoang dã (Bubalus arnee), Trâu nước châu Á
Kanji
牛