牛乳【ぎゅうにゅう】
sữa (bò)
牛肉【ぎゅうにく】
thịt bò
牛舎【ぎゅうしゃ】
chuồng bò, chuồng gia súc
牛歩【ぎゅうほ】
tốc độ ốc sên, tiến độ chậm
水牛【すいぎゅう】
trâu nước (Bubalus bubalis), trâu nước châu Á thuần hóa, trâu nước hoang dã (Bubalus arnee), Trâu nước châu Á
和牛【わぎゅう】
Thịt bò Wagyu, Thịt bò Nhật Bản
子牛【こうし】
bắp chân, bò nhỏ
乳牛【にゅうぎゅう】
bò sữa, con bò sữa
闘牛【とうぎゅう】
đấu bò tót, đấu bò
肉牛【にくぎゅう】
bò thịt
蝸牛【かたつむり】
ốc sên, ốc tai
牛車【ぎゅうしゃ】
xe bò kéo (dành cho quý tộc thời Heian), xe bò
牛耳る【ぎゅうじる】
kiểm soát, dẫn đầu trong, bị kiểm soát hoàn toàn
牛馬【ぎゅうば】
ngựa và gia súc