狩り【かり】
săn bắn, thu hoạch (ví dụ: quả mọng, trái cây), chọn, tụ họp
狩る【かる】
săn (động vật), truy nã, đi tìm kiếm (hoa, v.v.), hái (nấm), hái (dâu)
狩人【かりゅうど】
thợ săn
狩猟【しゅりょう】
săn bắn
潮干狩り【しおひがり】
nhặt vỏ sò (khi thủy triều xuống), đánh bắt trai sò
魔女狩り【まじょがり】
săn phù thủy