財政【ざいせい】
tài chính công, công việc tài chính, tình hình tài chính
財界【ざいかい】
thế giới tài chính, giới kinh doanh
財源【ざいげん】
nguồn vốn, tài nguyên, tài chính
財産【ざいさん】
tài sản, vận may
財務【ざいむ】
công việc tài chính
文化財【ぶんかざい】
tài sản văn hóa
財布【さいふ】
ví, túi xách, ví
財閥【ざいばつ】
zaibatsu, tập đoàn tài chính, nhóm công nghiệp, người giàu