販売【はんばい】
bán hàng, bán, tiếp thị
市販【しはん】
đưa ra thị trường, bán giảm giá, sản xuất thương mại, thương mại, có sẵn, mua ở cửa hàng, không kê đơn
販路【はんろ】
thị trường, cửa hàng, mở
自販【じはん】
doanh số bán ô tô
自動販売機【じどうはんばいき】
máy bán hàng tự động
通信販売【つうしんはんばい】
dịch vụ mua sắm trực tuyến (với giao hàng qua bưu điện), đặt hàng qua thư, bán hàng qua thư, dịch vụ mua sắm qua thư
量販店【りょうはんてん】
nhà bán lẻ số lượng lớn, tiếp thị đại chúng, cửa hàng bách hóa
再販【さいはん】
bán lại
信販会社【しんぱんがいしゃ】
công ty tín dụng
通販【つうはん】
mua sắm trực tuyến, thương mại điện tử, đặt hàng qua thư
酒販【しゅはん】
buôn bán rượu
信販【しんぱん】
bán hàng trả góp