Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Danh sách Kanji
N5
N4
N3
N2
N1
Kanji cho JLPT N4
Học với thẻ nhớ
170 kanji
事
vấn đề
会
cuộc họp
自
bản thân
手
tay
言
nói
者
ai đó
同
giống nhau
方
hướng
目
mắt
理
logic
力
quyền lực
場
vị trí
思
nghĩ
動
di chuyển
家
nhà
地
mặt đất
体
cơ thể
作
làm
持
giữ
明
sáng
私
riêng tư
発
khởi hành
心
trái tim
意
ý tưởng
度
độ
知
biết
立
đứng lên
通
giao thông
不
tiêu cực
員
nhân viên
物
đồ vật
的
hồng tâm
問
câu hỏi
用
sử dụng
新
mới
田
cánh đồng lúa
代
thay thế
世
thế hệ
死
cái chết
開
mở
社
công ty
無
hư vô
教
dạy
強
mạnh mẽ
野
đồng bằng
正
đúng
業
kinh doanh
題
chủ đề
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
»
Kanji
Theo cấp độ JLPT
N4