Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Danh sách Kanji
N5
N4
N3
N2
N1
Kanji cho JLPT N5
Học với thẻ nhớ
80 kanji
日
ngày
一
một
国
quốc gia
人
người
年
năm
大
lớn
十
mười
二
hai
本
sách
中
trong
長
dài
出
lối ra
三
ba
時
thời gian
行
đi
見
xem
月
tháng
分
phần
後
đằng sau
前
ở phía trước
生
cuộc sống
五
năm
間
khoảng thời gian
上
trên
東
đông
四
bốn
今
bây giờ
金
vàng
九
chín
入
nhập
学
học
高
cao
円
hình tròn
子
trẻ em
外
bên ngoài
八
tám
六
sáu
下
dưới
来
đến
気
tinh thần
小
nhỏ
七
bảy
山
núi
話
truyện
女
phụ nữ
北
bắc
午
buổi trưa
百
trăm
1
/ 2
2
/ 2
»
Kanji
Theo cấp độ JLPT
N5