Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 3
285 kanji
慈
lòng nhân từ
喚
hét
促
kích thích
卓
xuất sắc
冠
vương miện
綱
dây cáp
克
vượt qua
縫
may
奉
tuân thủ
簿
đăng ký
隆
bướu
慌
bối rối
軌
rễ cây
鍛
rèn
鎮
làm dịu
架
dựng lên
佳
xuất sắc
錠
khóa
鐘
chuông
敢
táo bạo
喫
tiêu thụ
鶏
gà
概
đề cương
稚
chưa trưởng thành
尿
nước tiểu
廊
hành lang
粋
thanh lịch
乏
cảnh túng thiếu
措
để riêng
墜
va chạm
炉
lò sưởi
彫
chạm khắc
漂
trôi dạt
乙
cái sau
零
không
湿
ẩm ướt
卑
thấp kém
赦
tha thứ
粘
dính
癖
thói quen đặc trưng
壇
bục phát biểu
芳
nước hoa
巧
khéo léo
宴
tiệc lớn
徐
dần dần
郊
vùng ngoại ô
怠
bỏ bê
穫
thu hoạch
«
1
/ 6
2
/ 6
3
/ 6
4
/ 6
5
/ 6
6
/ 6
»
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 3
Page 4