Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 4
316 kanji
闘
đánh nhau
避
tránh né
普
phổ quát
婚
hôn nhân
齢
tuổi
迫
thúc giục
浮
nổi
惑
quyến rũ
脱
cởi đồ
押
đẩy
倒
lật đổ
執
kiên trì
絡
quấn vào nhau
払
trả tiền
載
đi xe
陣
trại
為
làm
遅
chậm
秀
xuất sắc
徴
chỉ định
弾
đạn
拠
chỗ đứng
香
nhang
更
trở nên muộn
致
làm
抱
ôm
繰
quanh co
尾
đuôi
描
phác thảo
恐
sợ hãi
盤
khay
項
đoạn văn
巨
khổng lồ
震
động đất
越
vượt qua
躍
nhảy
触
liên hệ
依
phụ thuộc
汚
bẩn
互
lẫn nhau
慮
thận trọng
恵
ân huệ
露
sương
沖
biển khơi
逃
trốn thoát
需
nhu cầu
傾
nạc
跡
đường ray
«
1
/ 7
2
/ 7
3
/ 7
4
/ 7
7
/ 7
»
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 4
Page 2