Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 6
185 kanji
許
cho phép
技
kỹ năng
独
độc thân
破
cho thuê
際
dịp
罪
tội lỗi
領
thẩm quyền
増
tăng
険
dốc đứng
武
chiến binh
犯
tội phạm
勢
lực lượng
示
hiển thị
復
khôi phục
素
cơ bản
移
chuyển đổi
減
giảm dần
夢
giấc mơ
価
giá trị
妻
vợ
造
tạo ra
弁
van chỉnh lưu
総
tướng lĩnh
接
chạm
責
đổ lỗi
防
xua đuổi
基
cơ bản
故
tình cờ
久
thời gian dài
謝
xin lỗi
提
đề xuất
暴
bùng nổ
識
phân biệt
衛
phòng thủ
効
xứng đáng
導
hướng dẫn
個
cá nhân
寄
đến gần
興
giải trí
条
bài báo
像
tượng
精
tinh chế
修
kỷ luật
似
trở thành
居
cư trú
敵
kẻ thù
余
quá nhiều
逆
đảo ngược
«
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
»
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 6
Page 2