Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 7
200 kanji
察
đoán
望
tham vọng
共
cùng nhau
位
xếp hạng
覚
ghi nhớ
飛
bay
念
ước
良
tốt
験
xác minh
害
tổn hại
兵
lính
完
hoàn hảo
求
yêu cầu
隊
trung đoàn
案
kế hoạch
昨
hôm qua
協
hợp tác
参
bối rối
器
dụng cụ
願
kiến nghị
争
tranh đấu
笑
cười
働
làm việc
満
đầy đủ
観
triển vọng
氏
họ
単
đơn giản
未
không-
仲
người trung gian
敗
thất bại
救
sự cứu rỗi
側
bên
松
cây thông
例
ví dụ
英
Anh
種
loài
差
phân biệt
冷
ngầu
席
ghế
低
thấp
建
xây dựng
徒
đi bộ
束
gói
帯
dải băng
労
lao động
静
yên tĩnh
録
ghi chép
改
cải cách
«
1
/ 5
2
/ 5
3
/ 5
4
/ 5
5
/ 5
»
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 7
Page 2