Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 个
246 kanji
溶
tan chảy
倫
đạo đức
鋭
nhọn
癒
chữa lành
塔
chùa
零
không
徐
dần dần
搭
bảng
傘
ô dù
玲
斜
đường chéo
俗
thô tục
舗
cửa hàng
愉
niềm vui
蒼
槍
諭
khiển trách
膝
đầu gối
詮
thảo luận
怜
栓
phích cắm
澪
漆
sơn mài
吟
thơ hóa
嶺
芥
濬
疹
叙
trao đổi ý kiến
喩
ẩn dụ
檜
捻
xoay tròn
蓉
斡
蔭
貪
thèm muốn
稔
戮
蛉
鹸
恰
倹
tiết kiệm
膠
舘
瀚
瘡
摎
桧
«
1
/ 6
2
/ 6
3
/ 6
4
/ 6
6
/ 6
»
Kanji
Theo bộ thủ
个
Page 2