Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 水
Bộ thủ Kangxi 85
Biến thể: 氵, 氺
73 kanji
様
Luật sư
水
nước
藤
tử đằng
求
yêu cầu
球
bóng
線
dòng
救
sự cứu rỗi
爆
bom
暴
bùng nổ
録
ghi chép
逮
bắt giữ
永
vĩnh cửu
踏
bước
泉
mùa xuân
康
dễ dàng
氷
cột băng
泳
bơi
緑
xanh
泰
yên bình
尿
nước tiểu
隷
nô lệ
剥
詠
đọc thuộc lòng
膝
đầu gối
漆
sơn mài
毬
腺
tuyến
函
禄
繍
黎
嘯
漿
曝
汞
籐
糠
瀑
黍
瀟
拯
樣
碌
簫
裘
沓
涵
潁
1
/ 2
2
/ 2
»
Kanji
Theo bộ thủ
水