Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 几
Bộ thủ Kangxi 16
106 kanji
殺
giết
撃
đánh bại
役
nhiệm vụ
投
ném
風
gió
設
thành lập
段
cấp độ
恐
sợ hãi
処
vứt bỏ
拠
chỗ đứng
抗
đối mặt
殿
Ông
殴
tấn công
航
điều hướng
冗
thừa thãi
築
chế tạo
般
hãng vận chuyển
盤
khay
肌
kết cấu
没
chìm đắm
鍛
rèn
飢
đói
机
bàn
疫
dịch bệnh
凡
phổ biến
殻
vỏ trấu
搬
băng chuyền
猟
săn bắn động vật
帆
buồm
股
đùi
鳳
繋
穀
ngũ cốc
楓
凱
毅
凪
磐
坑
hố
薇
凧
凰
杭
筑
蝋
毀
nghỉ ngơi
几
汎
toàn-
1
/ 3
2
/ 3
3
/ 3
»
Kanji
Theo bộ thủ
几