Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 厂
Bộ thủ Kangxi 27
188 kanji
原
đồng cỏ
反
chống-
備
trang bị
産
sản phẩm
返
trở về
顔
khuôn mặt
危
nguy hiểm
願
kiến nghị
派
phe nhóm
振
lắc
歴
chương trình giảng dạy
飯
bữa ăn
圧
áp lực
厳
nghiêm khắc
蔵
nhà kho
農
nông nghiệp
臓
ruột
劇
kịch
坂
dốc
源
nguồn
岸
bãi biển
慮
thận trọng
仮
giả mạo
板
ván gỗ
震
động đất
威
đe dọa
厚
dày
販
tiếp thị
版
khối in
彦
脈
tĩnh mạch
阪
chiều cao
娠
mang thai
濃
tập trung
虎
hổ
虐
đàn áp
炭
than củi
励
khuyến khích
辱
xấu hổ
灰
tro bụi
虚
vô hiệu hóa
后
hoàng hậu
盾
lá chắn
嘘
涯
chân trời
厄
không may
膚
da
虜
bị giam cầm
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
»
Kanji
Theo bộ thủ
厂