Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 宀
220 kanji
溶
tan chảy
狩
săn bắn
貯
tiết kiệm
鶴
cần cẩu
寛
khoan dung
蛇
rắn
寧
hơn
錠
khóa
寮
ký túc xá
宴
tiệc lớn
菅
塞
đóng
窮
thiếu thốn
宏
擦
bào
崇
yêu quý
窒
bịt kín
踪
còn lại
轄
điều khiển
宰
giám sát
窪
窟
hang động
窃
lén lút
宜
Trân trọng
棺
quan tài
搾
bóp
牢
蜜
mật ong
宛
địa chỉ
喧
舵
賓
V.I.P.
掟
鞍
嬪
宵
giờ khuya
詫
腔
宋
穿
綻
được thuê
寵
陀
宍
膣
窯
lò nung
寡
góa phụ
濱
«
1
/ 5
2
/ 5
3
/ 5
4
/ 5
5
/ 5
»
Kanji
Theo bộ thủ
宀
Page 2