Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 寸
Bộ thủ Kangxi 41
133 kanji
時
thời gian
持
giữ
対
đối với
待
chờ
得
thu được
付
tuân thủ
村
làng
特
đặc biệt
守
bảo vệ
団
nhóm
謝
xin lỗi
将
lãnh đạo
導
hướng dẫn
府
quận
闘
đánh nhau
奪
cướp
専
chuyên ngành
射
bắn
博
Tiến sĩ
樹
gỗ
等
v.v.
討
quở trách
耐
-bằng chứng
寺
Chùa Phật giáo
封
hải cẩu
尊
được tôn kính
薄
pha loãng
腐
xoay
詩
bài thơ
尋
hỏi
寿
tuổi thọ
狩
săn bắn
慰
an ủi
尉
sĩ quan quân đội
縛
giàn giáo
辱
xấu hổ
冠
vương miện
簿
đăng ký
寸
đo lường
奨
khuyến khích
噂
侍
bồi bàn
符
mã thông báo
爵
nam tước
樽
厨
酎
mục đích
醤
1
/ 3
2
/ 3
3
/ 3
»
Kanji
Theo bộ thủ
寸