Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 火
Bộ thủ Kangxi 86
Biến thể: 灬
103 kanji
談
thảo luận
火
lửa
爆
bom
焼
nướng
秋
mùa thu
燃
đốt
滅
phá hủy
炎
viêm
災
thảm họa
煙
khói
畑
trang trại
炭
than củi
灰
tro bụi
灯
đèn
炉
lò sưởi
淡
mỏng
炒
萩
燥
khô nứt nẻ
炊
nấu ăn
煩
lo lắng
燈
螢
荻
愁
phiền muộn
煉
燐
灼
炸
燭
煌
煖
毯
熾
焚
煽
燻
焔
鶯
烙
灸
爛
痰
燎
燗
鰍
鍬
炙
1
/ 3
2
/ 3
3
/ 3
»
Kanji
Theo bộ thủ
火