Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 隹
Bộ thủ Kangxi 172
132 kanji
確
bảo đảm
集
tập hợp
進
tiến bộ
護
bảo vệ
難
khó khăn
離
tách ra
権
quyền hạn
準
bán-
観
triển vọng
雄
nam tính
誰
ai
奪
cướp
携
di động
曜
ngày trong tuần
雑
hỗn hợp
歓
vui sướng
推
giả thuyết
雇
tuyển dụng
獲
nắm bắt
催
nhà tài trợ
焦
ký tự
維
sợi
躍
nhảy
唯
chỉ riêng
顧
nhìn lại
奮
khuấy động
勧
thuyết phục
雅
hòa nhã
鶴
cần cẩu
羅
gạc
鷹
濯
giặt ủi
稚
chưa trưởng thành
穫
thu hoạch
讐
隻
tàu thuyền
擁
ôm
椎
cây dẻ gai
雀
准
gần như
雛
礁
rạn san hô
薙
雌
nữ tính
隼
雁
堆
chất cao
惟
1
/ 3
2
/ 3
3
/ 3
»
Kanji
Theo bộ thủ
隹