9 nét

bán buôn

Kunおろ.す、おろし、おろ.し
Onシャ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 卸売おろしうり
    bán buôn
  • 卸すおろす
    bán buôn, bào, cắt cá ra từng miếng
  • 卸値おろしね
    giá bán buôn
  • 卸売物価おろしうりぶっか
    giá bán buôn
  • 卸売市場おろしうりしじょう
    chợ bán buôn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học