公園【こうえん】
công viên (công cộng)
学園【がくえん】
tổ chức giáo dục, trường học, học viện, khuôn viên
動物園【どうぶつえん】
sở thú, vườn bách thú
幼稚園【ようちえん】
mẫu giáo, trường mẫu giáo
庭園【ていえん】
vườn, công viên
園芸【えんげい】
làm vườn
遊園地【ゆうえんち】
công viên giải trí
植物園【しょくぶつえん】
vườn bách thảo
楽園【らくえん】
thiên đường, Eden
霊園【れいえん】
nghĩa trang (vườn), nghĩa trang kiểu công viên, công viên tưởng niệm
菜園【さいえん】
vườn rau