16 nét

nhiều, trái đất, đất

Kunつち
Onジョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 平壌ピョンヤン
    Bình Nhưỡng (Triều Tiên)
  • 土壌どじょう
    đất, nơi sinh sản, mảnh đất màu mỡ (cho), nền tảng (cho sự phát triển của ...)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học