8 nét

chị gái

Kunあね、はは
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 姉さんねえさん
    chị gái, cô gái trẻ, nhớ, thưa bà
  • 姉妹しまい
    chị em
  • お姉ちゃんおねえちゃん
    chị gái, lớp học, thiếu nữ
  • お姉さんおねえさん
    chị gái, thiếu nữ, nhớ, bà, cô gái lớn hơn
  • 姉ちゃんねえちゃん
    chị gái, cô gái
  • 義姉ぎし
    chị dâu, chị gái cùng cha khác mẹ hoặc chị gái cùng mẹ khác cha, chị gái nuôi lớn tuổi hơn, chị gái không cùng huyết thống
  • 姉貴あねき
    chị gái, chị gái bạn bè
  • 兄姉けいし
    anh trai và em gái
  • 実姉じっし
    chị ruột, chị gái ruột
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học