姉さん【ねえさん】
chị gái, cô gái trẻ, nhớ, thưa bà
姉妹【しまい】
chị em
お姉ちゃん【おねえちゃん】
chị gái, lớp học, thiếu nữ
お姉さん【おねえさん】
chị gái, thiếu nữ, nhớ, bà, cô gái lớn hơn
姉ちゃん【ねえちゃん】
chị gái, cô gái
義姉【ぎし】
chị dâu, chị gái cùng cha khác mẹ hoặc chị gái cùng mẹ khác cha, chị gái nuôi lớn tuổi hơn, chị gái không cùng huyết thống
姉貴【あねき】
chị gái, chị gái bạn bè
兄姉【けいし】
anh trai và em gái
実姉【じっし】
chị ruột, chị gái ruột