10 nét

con gái, cô gái

Kunむすめ、こ
Onジョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 娘さんむすめさん
    con gái
  • 小娘こむすめ
    cô gái trẻ, lớp, thiếu nữ
  • 孫娘まごむすめ
    cháu gái
  • 一人娘ひとりむすめ
    con gái duy nhất
  • 娘婿むすめむこ
    con rể
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học