10 néts

giám sát, quản lý, quy tắc

Onサイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 主宰しゅさい
    giám sát, giám sát, chủ tịch, chủ tịch
  • 宰相さいしょう
    thủ tướng