Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
9 néts
hẻm núi
Kun
はざま
On
キョウ、コウ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
山
人
大
二
并
亠
Từ thông dụng
海峡
【かいきょう】
eo biển
峡谷
【きょうこく】
hẻm núi, hẻm núi, hẻm núi, thung lũng
Kanji
峡