10 nét

sân trong, vườn, sân

Kunにわ
Onテイ

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 家庭かてい
    nhà, hộ gia đình, gia đình, lò sưởi
  • 庭園ていえん
    vườn, công viên
  • 校庭こうてい
    sân trường, sân chơi, khuôn viên trường, khuôn viên
  • 中庭なかにわ
    sân trong, tứ giác, sân giữa
  • 前庭ぜんてい
    vườn trước, sân trước, tiền đình (của tai)
  • 庭球ていきゅう
    quần vợt
  • 家庭教師かていきょうし
    gia sư riêng, huấn luyện viên, gia sư
  • 家庭内かていない
    trong gia đình, trong nhà, nội địa
  • 裏庭うらにわ
    vườn sau, sân sau
  • 庭木にわき
    cây vườn
  • 家庭科かていか
    kinh tế gia đình
  • 庭先にわさき
    một phần của khu vườn gần nhà, vườn gần đó
  • 家庭内暴力かていないぼうりょく
    bạo lực gia đình (đặc biệt là trẻ vị thành niên đối với cha mẹ), bạo lực gia đình
  • 家庭裁判所かていさいばんしょ
    tòa án gia đình
  • 庭師にわし
    người làm vườn
  • 家庭医かていい
    bác sĩ gia đình
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học