Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
sân trong, vườn, sân
Kun
にわ
On
テイ
JLPT N3
Kanken 8
Bộ thủ
王
广
廴
Từ thông dụng
家庭
【かてい】
nhà, hộ gia đình, gia đình, lò sưởi
庭園
【ていえん】
vườn, công viên
校庭
【こうてい】
sân trường, sân chơi, khuôn viên trường, khuôn viên
中庭
【なかにわ】
sân trong, tứ giác, sân giữa
前庭
【ぜんてい】
vườn trước, sân trước, tiền đình (của tai)
庭球
【ていきゅう】
quần vợt
Kanji
庭