征服【せいふく】
chinh phục, vượt qua (một khó khăn), sự thành thạo (một kỹ năng)
遠征【えんせい】
cuộc thám hiểm, chiến dịch (quân sự), lưu diễn, thăm
出征【しゅっせい】
đi chiến tranh, khởi hành ra tiền tuyến, nhập ngũ (theo lệnh gọi nhập ngũ)
長征【ちょうせい】
cuộc viễn chinh quân sự dài hạn, Vạn lý trường chinh (Trung Quốc, 1934-1936), Trường Chinh (dòng phương tiện phóng của Trung Quốc)