Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
đường phố, buồn, thở dài, than thở
Kun
なげ.く
On
ガイ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
牙
艮
忙
Từ thông dụng
感慨
【かんがい】
cảm xúc sâu sắc, cảm xúc mạnh mẽ
憤慨
【ふんがい】
phẫn nộ, oán giận
感慨無量
【かんがいむりょう】
cảm xúc sâu sắc, tràn đầy cảm xúc
Kanji
慨