8 néts

sông

Kunかわ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 河川かせん
    sông ngòi
  • 河口かこう
    cửa sông, cửa sông
  • 大河たいが
    sông lớn
  • 河原かわら
    lòng sông khô cạn, bãi sông
  • 運河うんが
    kênh đào (có thể điều hướng), đường thủy
  • 氷河ひょうが
    sông băng
  • 河畔かはん
    ven sông