Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
8 néts
sông
Kun
かわ
On
カ
JLPT N2
Kanken 6
Bộ thủ
口
汁
亅
一
Từ thông dụng
河川
【かせん】
sông ngòi
河口
【かこう】
cửa sông, cửa sông
大河
【たいが】
sông lớn
河原
【かわら】
lòng sông khô cạn, bãi sông
運河
【うんが】
kênh đào (có thể điều hướng), đường thủy
氷河
【ひょうが】
sông băng
河畔
【かはん】
ven sông
Kanji
河