8 nét

rỉ ra, dòng chảy, ngâm trong, xâm nhập, tiết ra

Onヒツ、ヒ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 分泌ぶんぴつ
    bài tiết
  • 内分泌ないぶんぴつ
    nội tiết, gia tăng, nội tiết tố
  • 泌尿器ひにょうき
    cơ quan tiết niệu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học