Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
12 néts
bến cảng
Kun
みなと
On
コウ
JLPT N3
Kanken 8
Bộ thủ
汁
ハ
已
井
Từ thông dụng
空港
【くうこう】
sân bay
香港
【ホンコン】
Hồng Kông
港湾
【こうわん】
bến cảng
港内
【こうない】
bên trong cảng
軍港
【ぐんこう】
cảng hải quân, trạm hải quân
Kanji
港