4 nét

Kunうし
Onギュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 牛乳ぎゅうにゅう
    sữa (bò)
  • 牛肉ぎゅうにく
    thịt bò
  • 牛舎ぎゅうしゃ
    chuồng bò, chuồng gia súc
  • 牛歩ぎゅうほ
    tốc độ ốc sên, tiến độ chậm
  • 水牛すいぎゅう
    trâu nước (Bubalus bubalis), trâu nước châu Á thuần hóa, trâu nước hoang dã (Bubalus arnee), Trâu nước châu Á
  • 和牛わぎゅう
    Thịt bò Wagyu, Thịt bò Nhật Bản
  • 子牛こうし
    bắp chân, bò nhỏ
  • 乳牛にゅうぎゅう
    bò sữa, con bò sữa
  • 闘牛とうぎゅう
    đấu bò tót, đấu bò
  • 肉牛にくぎゅう
    bò thịt
  • 蝸牛かたつむり
    ốc sên, ốc tai
  • 牛車ぎゅうしゃ
    xe bò kéo (dành cho quý tộc thời Heian), xe bò
  • 牛耳るぎゅうじる
    kiểm soát, dẫn đầu trong, bị kiểm soát hoàn toàn
  • 牛馬ぎゅうば
    ngựa và gia súc