症状【しょうじょう】
triệu chứng, tình trạng (của một bệnh nhân)
重症【じゅうしょう】
bệnh nghiêm trọng
炎症【えんしょう】
viêm nhiễm, kích ứng
自閉症【じへいしょう】
tự kỷ
狭心症【きょうしんしょう】
đau thắt ngực
恐怖症【きょうふしょう】
ám ảnh sợ hãi, sợ hãi bệnh hoạn
不眠症【ふみんしょう】
mất ngủ, sự tỉnh táo
症候【しょうこう】
triệu chứng
既往症【きおうしょう】
bệnh đã từng mắc trong quá khứ, bệnh trước đây, tiền sử bệnh, hồi tưởng