15 néts

lò nung, lò nướng

Kunかま
Onヨウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 窯業ようぎょう
    gốm sứ, ngành công nghiệp gốm sứ
  • 窯元かまもと
    xưởng gốm, thợ gốm