Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
12 néts
kế hoạch, chính sách, bước, có nghĩa là
On
サク
JLPT N1
Kanken 5
Bộ thủ
|
巾
竹
ハ
木
亅
冂
乞
Từ thông dụng
対策
【たいさく】
đo lường, bước, biện pháp đối phó, kế hoạch đối phó, đối sách, chiến lược, chuẩn bị
政策
【せいさく】
biện pháp chính trị, chính sách
策略
【さくりゃく】
kế hoạch, chiến thuật, mưu kế, mánh khóe
Kanji
策