6 néts

gạo, Mỹ, mét

Kunこめ、よね
Onベイ、マイ、メエトル

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 日米にちべい
    Nhật Bản và Hoa Kỳ, Người Mỹ gốc Nhật
  • 南米なんべい
    Nam Mỹ
  • 米価べいか
    giá gạo
  • 新米しんまい
    gạo mới, vụ lúa đầu tiên trong năm, người mới bắt đầu, người mới đến, tay mới
  • 玄米げんまい
    gạo chưa xay, gạo lứt
  • 白米はくまい
    gạo đã xát, gạo trắng (chưa nấu)
  • 外米がいまい
    gạo nhập khẩu
  • 米粒こめつぶ
    hạt gạo