14 nét

bông

Kunわた
Onメン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 木綿もめん
    vải bông, cây gạo (Bombax ceiba)
  • 綿布めんぷ
    vải bông, vải cotton
  • 綿密めんみつ
    phút, chi tiết, cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
  • 綿花めんか
    bông thô, bông gòn
  • 綿糸めんし
    sợi bông, sợi chỉ bông
  • 綿棒めんぼう
    bông ngoáy tai
  • 石綿いしわた
    amiăng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học