頻繁【ひんぱん】
thường xuyên, không ngừng
繁栄【はんえい】
thịnh vượng
繁殖【はんしょく】
chăn nuôi, truyền bá, sự sinh sản, phép nhân, tăng
繁盛【はんじょう】
thịnh vượng
繁華街【はんかがい】
khu thương mại, khu mua sắm, con phố nhộn nhịp, trung tâm mua sắm, trung tâm thành phố
繁茂【はんも】
sự phát triển tươi tốt, sự um tùm (của cỏ dại)
農繁期【のうはんき】
mùa bận rộn làm nông