11 nét

rắn, con rắn, người nghiện rượu

Kunへび
Onジャ、ダ、イ、ヤ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 蛇口じゃぐち
    vòi nước, vỗ nhẹ
  • 蛇行だこう
    uốn khúc, uốn lượn, đi ngoằn ngoèo
  • 長蛇の列ちょうだのれつ
    dòng dài, hàng đợi dài
  • 蛇の目じゃのめ
    mục tiêu nhắm bắn (họa tiết), mẫu vòng đôi, ô dù họa tiết hình đích nhắm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học