Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
11 néts
bao tải, túi
Kun
ふくろ
On
タイ、ダイ
JLPT N2
Kanken 3
Bộ thủ
衣
化
弋
亠
Từ thông dụng
手袋
【てぶくろ】
găng tay, găng tay ấm, mitt
紙袋
【かみぶくろ】
túi giấy
袋小路
【ふくろこうじ】
ngõ cụt, đường cụt, bế tắc
胃袋
【いぶくろ】
dạ dày, nhu cầu dinh dưỡng
足袋
【たび】
tabi, Tất Nhật Bản (có ngón chân tách)
Kanji
袋