10 nét

tài sản, tiền, sự giàu có

Kunたから
Onザイ、サイ、ゾク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 財布さいふ
    ví, túi xách
  • 財産ざいさん
    tài sản, vận may
  • 財団ざいだん
    tổ chức, tổ chức bí mật, nhóm
  • 財政ざいせい
    tài chính công, công việc tài chính, tình hình tài chính
  • 財界ざいかい
    thế giới tài chính, giới kinh doanh
  • 文化財ぶんかざい
    tài sản văn hóa
  • 財閥ざいばつ
    zaibatsu, tập đoàn tài chính, nhóm công nghiệp, người giàu
  • 財宝ざいほう
    kho báu
  • 財源ざいげん
    nguồn vốn, tài nguyên, tài chính
  • 財務ざいむ
    công việc tài chính
  • 財団法人ざいだんほうじん
    quỹ hợp nhất, nền tảng pháp lý
  • 財政投融資ざいせいとうゆうし
    Chương trình Đầu tư và Cho vay Tài chính, FILP
  • 蓄財ちくざい
    tích lũy của cải
  • 消費財しょうひざい
    hàng tiêu dùng
  • 財務官ざいむかん
    quan chức tài chính
  • 財政難ざいせいなん
    khó khăn kinh tế, khó khăn tài chính
  • 管財かんざい
    quản lý tài sản, quyền giám hộ
  • 重要文化財じゅうようぶんかざい
    di sản văn hóa quan trọng, tài sản văn hóa quan trọng
  • 無形文化財むけいぶんかざい
    di sản văn hóa phi vật thể
  • 家財かざい
    đồ dùng gia đình, hàng gia dụng, gia sản gia đình, tài sản gia đình
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học