自動車【じどうしゃ】
xe hơi, ô tô, xe ô tô, xe cơ giới, tự động
下車【げしゃ】
xuống xe (từ tàu, xe buýt, v.v.), xuống xe, ra khỏi (xe)
乗用車【じょうようしゃ】
xe (chở) khách, ô tô
自転車【じてんしゃ】
xe đạp
車両【しゃりょう】
toa xe lăn, toa xe lửa, phương tiện có bánh xe
列車【れっしゃ】
tàu hỏa
駐車場【ちゅうしゃじょう】
bãi đỗ xe, nhà để xe
戦車【せんしゃ】
xe tăng, cỗ xe ngựa
拍車【はくしゃ】
cựa ngựa, khích lệ, gia tốc, động lực
車内【しゃない】
bên trong một chiếc xe (tàu, xe buýt, v.v.)
救急車【きゅうきゅうしゃ】
xe cứu thương
駐車【ちゅうしゃ】
đỗ xe
車庫【しゃこ】
nhà để xe, kho (tàu, xe buýt, v.v.)
乗車【じょうしゃ】
lên tàu (xe lửa, xe buýt, v.v.), lên xe
車輪【しゃりん】
bánh xe
停車【ていしゃ】
sự dừng lại, dừng lại
車掌【しゃしょう】
nhân viên soát vé (tàu)
歯車【はぐるま】
bánh răng, bánh răng, bánh răng (trong một tổ chức, công ty, v.v.), bánh răng trong cỗ máy
汽車【きしゃ】
tàu hỏa, tàu hơi nước
外車【がいしゃ】
xe nhập khẩu, xe nhập khẩu, bánh guồng