12 néts

bữa ăn, cơm luộc

Kunめし
Onハン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 炊飯器すいはんき
    nồi cơm điện
  • 赤飯せきはん
    xôi đậu đỏ (và bánh mochi) cho các dịp tốt lành
  • 握り飯にぎりめし
    cơm nắm
  • 夕飯ゆうはん
    bữa tối, bữa tối, bữa tối
  • 昼飯ひるめし
    bữa trưa, bữa trưa