4 nét

cây, gỗ

Kunき、こ-
Onボク、モク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 木造もくぞう
    bằng gỗ, làm bằng gỗ, kết cấu gỗ
  • 土木どぼく
    công trình kỹ thuật, kỹ thuật dân dụng, công trình công cộng
  • 荒木あらき
    vỏ cây gỗ, gỗ thô, gỗ chưa qua xử lý, gỗ mới
  • 樹木じゅもく
    cây, cây cối và bụi rậm
  • 木星もくせい
    Sao Mộc (hành tinh)
  • 木製もくせい
    gỗ, được làm bằng gỗ
  • 大木たいぼく
    cây lớn
  • 並木なみき
    cây ven đường, hàng cây
  • 雑木林ぞうきばやし
    lùm cây tạp, bụi cây, rừng cây con, bụi rậm
  • 植木うえき
    bụi cây trong vườn, cây cối, cây trồng trong chậu
  • 黒木くろき
    gỗ chưa bóc vỏ
  • 庭木にわき
    cây vườn
  • 柏木かしわぎ
    cây sồi, ngự lâm quân
  • 木々きぎ
    (nhiều) cây, mỗi cái cây, tất cả các loại cây
  • 苗木なえぎ
    cây giống, cây non
  • 材木ざいもく
    gỗ (dùng để xây dựng), gỗ xẻ, gỗ
  • 木綿もめん
    vải bông, cây gạo (Bombax ceiba)
  • 木工もっこう
    thủ công mỹ nghệ gỗ, đồ gỗ, thợ mộc
  • 木の実きのみ
    quả của cây, hạt, quả mọng
  • 本木もとき
    cổ phiếu gốc
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học