絵画【かいが】
tranh vẽ, hình ảnh
絵本【えほん】
sách tranh
絵の具【えのぐ】
sơn, vật liệu tô màu, màu sắc
浮世絵【うきよえ】
ukiyo-e, ukiyoe, Bản in mộc bản thời kỳ Edo
油絵【あぶらえ】
tranh sơn dầu
挿絵【さしえ】
minh họa (trong sách, báo, v.v.), hình ảnh
絵巻【えまき】
tranh cuộn
影絵【かげえ】
hình bóng, hình bóng, bóng đồ thị
絵巻物【えまきもの】
tranh cuộn
墨絵【すみえ】
tranh mực