通信【つうしん】
thư từ, truyền thông, truyền tải, tin tức, tín hiệu, viễn thông
自信【じしん】
tự tin, sự tự tin (vào bản thân)
不信【ふしん】
nghi ngờ, nghi ngờ, hoài nghi, làm mất uy tín, sự không chân thành, bất kính, sự không trung thành
信頼【しんらい】
sự phụ thuộc, tin tưởng, đức tin, sự tự tin
信用【しんよう】
sự tự tin, tin tưởng, đức tin, danh tiếng, tín dụng
信託【しんたく】
tin tưởng, giao phó, ủy thác cho ai đó
信号【しんごう】
tín hiệu, đèn giao thông
受信【じゅしん】
nhận, thu sóng
信念【しんねん】
niềm tin, niềm tin, kết án
信仰【しんこう】
(tôn giáo) đức tin, niềm tin, tín điều
所信【しょしん】
niềm tin, kết án, ý kiến
信任【しんにん】
tin tưởng, sự tự tin, sự tin tưởng
発信【はっしん】
gửi đi, truyền tải, nộp đơn, thông báo, chia sẻ, kể
信者【しんじゃ】
tín đồ, người ủng hộ, người theo dõi, fanboy, cuồng tín, người hâm mộ cuồng nhiệt
確信【かくしん】
kết án, niềm tin, sự tự tin
威信【いしん】
uy tín, phẩm giá
信条【しんじょう】
tín điều, niềm tin, kết án
返信【へんしん】
phản hồi (ví dụ: email, fax, thư), trả lời
送信【そうしん】
sự truyền tải, gửi
逓信【ていしん】
truyền thông (ví dụ: bưu điện, điện báo)